Gợi ý tên tiếng Pháp hay nhất

Gợi ý tên tiếng Pháp hay nhất

1. Cần lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp

  • Nên chọn tên ngắn gọn, dễ phát âm để dễ dàng xưng hô và giao tiếp với mọi người. Tránh sử dụng những tên khó đọc và mang tính miêu tả.
  • Tránh chọn tên gọi tiếng Pháp có hàm ý không tốt như âm tiết rùng rợn, ma quỷ, chết chóc, … vì điều này có thể làm ảnh hưởng đến vận mệnh của người được gọi tên sau này. Thay vào đó, bạn nên tra cứu và giải nghĩa tên gọi bằng tiếng Pháp trước khi đặt.
  • Khi dùng tiếng Pháp để đặt tên, bạn nên chuyển đổi tên đó sang chữ La Tinh để dễ phát âm hơn.

2. Tên tiếng Pháp hay cho nữ

a. Dùng tên bằng tiếng Pháp mang ý nghĩa may mắn, giàu sang

Gợi ý tên tiếng Pháp hay cho nữ
Gợi ý tên tiếng Pháp hay cho nữ
  • Marcheline: Mang ý nghĩa niềm tin và hy vọng.
  • Adalicia: Giàu sang, quý tộc
  • Nalini: Tia sáng của niềm hy vọng.
  • Magaly: Cô bé như viên ngọc sáng của dòng tộc.
  • Bijou: Cô bé được xem như món trang sức quý giá.
  • Bibiane: Mong cuộc sống của con sẽ luôn tràn ngập niềm vui.
  • Jordane: Cô gái hoạt bát, năng động.
  • Bernadina: Con sẽ có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.
  • Elwyn: Con là cô gái có ánh hào quang rực sáng
  • Nadeen: Cô gái có nguồn gốc từ Nadia.
  • MIchela: Sự xuất hiện của con là một điều kỳ diệu.
  • Fanette: Niềm tin yêu và chiến thắng
  • Mystral: Trái tim băng giá.
  • Jourdan: Ái nữ
  • Cateline: Sự trong trắng và đáng yêu từ Katherine.
  • Isobelle: Một cô bé có mái tóc vàng đáng yêu.
  • Antoinette: Con là món quà vô giá
  • Fanny: Vương miện
  • Sarah: Nữ hoàng
  • Jade: Viên đá quý
  • Marie: Sự quyến rũ
  • Adele: Sự quý tộc
  • Helene: Con sẽ luôn tỏa sáng.
  • Nadeen: Cô gái sở hữu nét đẹp quý phái.
  • Saika: Sắc đẹp rực rỡ
  • Dior: Nhan sắc quý phái
  • Maika: Cô tiểu thư duyên dáng, đáng yêu.
  • Léna: Sự quyến rũ.
  • Chantel: Cô bé lạnh lùng, quyến rũ
  • Angeletta: Cô bé sở hữu nét đẹp kiêu sa.
  • Felicity: Sự hạnh phúc
  • Auriane: May mắn
  • Edwige: Nữ chiến binh.

b. Dùng tên bằng tiếng Pháp mang ý nghĩa giỏi giang, thông minh

  • Mahieu: Con là món quà quý báu của Chúa
  • Burnice: Ánh hào quang
  • Cachet: Sự uy tín, niềm tin.
  • JeanBaptiste: Con là tấm gương đẹp.
  • Majori: Cô bé thông minh, giỏi giang.
  • Alyssandra: Nàng hậu duệ của nhân loại.
  • Echelle: Cô gái xinh đẹp và toàn năng.
  • Amiée: Cô bé dễ mến
  • Maine: Cô gái tài năng, lanh lợi.
  • Charlene: Cô bé dũng cảm dám đương đầu với khó khăn.
  • Fanchon: Cô gái thông minh, giàu lòng nhân ái.

c. Dùng tên bằng tiếng Pháp mang ý nghĩa hiền lành, nhân ái

  • Jannina: Cô gái dịu dàng, nết na
  • Juleen: Con sẽ là một cô gái nữ tính, dịu dàng.
  • Bridgette: Mang sự nữ tính và trong sáng.
  • Amabella: Dịu dàng, hiền lành
  • Charisse: Cô gái xinh đẹp, tử tế.
  • Joella: Cô bé với gương mặt uy tín
  • Adorlee: Cô gái giàu lòng nhân ái
  • Bernette: Cô gái giàu lòng nhân ái
  • Margaux: Sự lễ phép, biết kính trên nhường dưới
  • Amy: Cô bé được nhiều sự yêu quý
  • Jeannine: Mong con sẽ có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.
  • Berthe: Một cô gái hiểu chuyện.
  • Isabelle: Sự tự nguyện
  • Nannette: Cô gái luôn giúp đỡ những người khó khăn.
  • Charity: Cô gái thích giúp đỡ người khác.
  • Chantelle: Cô gái có tấm lòng nhân hậu.

d. Dùng tên các loài hoa bằng tiếng Pháp

  • Lys: Hoa ly.
  • Rosé: Hoa hồng
  • Pensée: Hoa cánh bướm
  • Jasmeen: Hoa nhài
  • Floriane: Cành hoa
  • Lavande: Hoa oải hương
  • L’orchidée: Hoa lan
  • Pissenlit: Hoa bồ công anh.
  • Jessamyn: Bông hoa nhài
  • Eglantine: Hoa hồng
  • Tournesol: Hoa hướng dương
  • Tulipe: Hoa tulip.
  • Cerise: Hoa anh đào
  • Marguerite: Hoa cúc
  • Jonquille: Hoa thủy tiên

e.  Dùng tên tiếng Pháp chỉ sự ngọt ngào cho nữ

  • Axelle: Sự yên bình
  • Liana: Sự may mắn
  • Justyne: Sự thật
  • Jeanne: Sự duyên dáng
  • Holly: Sự ngọt ngào
  • Camille: Sự tự do.
  • Karine: Đáng yêu, dễ mến
  • Caroline: Sự mạnh mẽ
  • Astrid: Sự mạnh mẽ
  • Chloé: Thanh xuân, tuổi trẻ.
  • Eloise: Sức khỏe
  • Elania: Sự lấp lánh, rạng rỡ
  • Emelie: Cần cù, siêng năng
  • Clara: Ánh sáng
  • Esther: Ánh sáng lấp lánh
  • Julie: Thanh xuân
  • Aliénor: Ánh sáng
  • Avril: Tháng 4 (Thể hiện sự rực rỡ, tươi sáng)

f.  Dùng tên bằng tiếng Pháp thể hiện sự cá tính cho nữ

  • Clementine: Sự nhân từ
  • Claire: Sự tươi sáng
  • Elodie: Cô gái giàu có
  • Eloise: Sức khỏe.
  • Margot: Sự hòa bình
  • Sophie: Sự khôn ngoan
  • Ottilie: Sự mạnh mẽ
  • Charlotte: Người tự do
  • Esme: Sự yêu quý.

g. Sử dụng tên người nổi tiếng bằng tiếng Pháp cho nữ

  • Marie Curie: Nhà khoa học vĩ đại người Đức.
  • Marie Antoinette: Người vợ của vua Louis XVI (vị hoàng đế cuối cùng của Pháp)
  • Louis Pasteur: Nhà khoa học vĩ đại
  • Coco Chanel: Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng nhất thế giới
  • Victor Hugo: Nhà văn học nổi tiếng
  • Claude Monet: Nhà khoa học vĩ đại
  • Rene Descartes: Nhà toán học và triết học
  • Joan of Arc: Cô gái nông dân trẻ đã truyền cảm hứng cho lực lượng nước Pháp đánh bại lực lượng Anh.
  • Brigitte Bardot: Ngôi sao nổi tiếng sở hữu đường cong hoàn hảo
  • Édith Piaf: Nữ diva của nước Pháp
  • Voltaire: Nhà văn học, sử học và triết gia có tầm ảnh hưởng
  • Audrey Tautou: Nữ diễn viên nổi tiếng
  • Marion Cotillard: Biểu tượng sắc đẹp của điện ảnh
  • Juliette Binoche: Nữ diễn viên chính nhận giải Oscar 1996.
  • Louis de Funès: Diễn viên hài nổi tiếng
  • Laetitita Casta: Bà hoàng tạp chí của Pháp
  • Sophie Marceau: Biểu tượng sắc đẹp của điện ảnh thế giới 1990.

3. Tên tiếng Pháp dành cho nam

a.  Mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng

Chọn tên tiếng Pháp dành cho nam
Chọn tên tiếng Pháp dành cho nam
  • Mohamed: Sự giàu sang, phú quý.
  • Camille: Sự may mắn
  • Laramie: Biểu tượng của màu xanh lá
  • Pierre: Biểu tượng của sự quý giá
  • Julita: Cuộc sống hưng thịnh, giàu sang
  • Etienne: Sự chiến thắng
  • Laure: Niềm vinh quang
  • Algernin: Cuộc sống hưng thịnh
  • Leocade: Gặp may mắn
  • Larue: Sự khí chất của đàn ông
  • Jules: Tượng trưng cho chàng Julius
  • Archimbaud: Số hưởng thụ
  • Boise: Sự giàu sang
  • Justeen: Cuộc sống giàu sang, phú quý
  • Lasalle: Khí chất anh hùng.

b. Thể hiện vẻ đẹp trai, sự mạnh mẽ

  • Ricard: Người cai trị anh dũng, mạnh mẽ
  • Verney: Tượng trưng cho người cai quản rừng xanh
  • Bogy: Sự hùng dũng
  • Dartagnan: Vẻ đẹp tuấn tú từ nhỏ
  • Boogie: Sự mạnh mẽ, anh hùng
  • Karlis: Sự nam tính và quyến rũ
  • Kaarlo: Chàng trai lực lưỡng
  • Leona: Biểu tượng cho thần sấm
  • Kairi: Vẻ đẹp trai
  • Jullien: Sự trẻ trung và tinh anh
  • Michey: Chàng trai khôi ngô, tuấn tú
  • Rochelle: Biểu tượng cho tảng đá lớn
  • Hamza: Sự mạnh mẽ của sư tử
  • Kalman: Cậu bé điển trai
  • Travis: Người đàn ông của gia đình
  • Thierry: Có khí chất, anh dũng
  • Renier: Cựu chiến binh
  • Reule: Biểu tượng của bầy sói
  • Rive: Nghĩa là biển rộng mênh mông
  • Karcsi: Người đàn ông có vẻ đẹp sắc sảo
  • Beavis: Vẻ đẹp tuấn tú

c. Thể hiện sự thông minh, lanh lợi

  • Amou: Là điểm tựa vững chắc cho gia đình
  • Pascala: Sinh ra từ Phục sinh
  • Rent: Người đàn ông thông minh, lanh lợi.
  • Alexandre: Người đàn biết cách quan tâm, chăm sóc
  • Algie: Cậu bé tài năng, giỏi giang
  • Bois: Cậu bé tinh anh, khí chất
  • Albaric: Người lãnh đạo giỏi giang, tài ba
  • David: Người đàn ông biết quan tâm
  • Durango: Người con trai tài năng, trí tuệ
  • Léandre: Người đàn ông dũng cảm, cường tráng
  • Katriane: Người mang lại sự tươi đẹp cho cuộc sống
  • Leonda: Tượng trưng cho sự mạnh mẽ
  • Károly: Sự mạnh mẽ và dũng cảm
  • Kerman: Người đàn ông có nguồn từ Đức
  • Danniell: Người đàn ông mạnh mẽ.
  • Karlotta: Cậu bé có trí tuệ hơn người.

d. Thể hiện sự nhân ái, phúc đức

  • Aadi: Sự quan trọng trong cuộc sống
  • Philippe: Người đàn ông biết thương người và san sẻ.
  • Legrand: Người có tấm lòng hảo tâm
  • Julien: Hậu duệ của nhân loại.
  • Anatole: Người có lòng từ bi, nhân ái
  • Nicolas: Người anh hùng
  • Vardan: Tượng trưng cho ngọn đồi xanh
  • Darell: Người đàn ông vĩ đại
  • Jonathan: Món quà của Thiên Chúa
  • Renee: Người có lòng nhân hậu, đẹp trai
  • Vernell: Biểu tượng của sự rộng lượng
  • Karel: Chàng trai đẹp trai, thông minh.
  • LaVerne: Người hiền lành và có phúc đức
  • Bodin: Người đàn ông có khát vọng sống lớn

4. Sử dụng tên địa danh nổi tiếng bằng tiếng Pháp

 
Chọn tên địa danh nổi tiếng ở pháp  để đặt tên
Chọn tên địa danh nổi tiếng ở Pháp để đặt tên
 
  • Versailles: Tên một lâu đài hoàng gia
  • Paris: Thành phố hoành tránh nhất và là thủ đô của Pháp
  • Notre Dame: Biểu tượng nhà thờ Đức Bà
  • Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ của nước Pháp
  • Lafayette: Thành phố mang tên Louisiana
  • Marseille: Thành phố lớn sau Paris của Pháp.
  • Bastille: Pháo đài nổi tiếng của Pháp
  • Louvre: Bảo tàng lớn nhất thế giới
  • Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải ở Đông Nam nước Pháp
  • Lyon: Tên một thành phố của Pháp
  • Bordeaux: Quê hương của Bordeaux Mastiff
  • Normandy: Là một vùng nổi tiếng của nước Pháp với lịch sử xâm lăng Normandy trong CTTG II
  • Cannes: Thành phố nổi tiếng với liên hoan phim với sự kiện liên hoan phim ở bờ biến Pháp.

5. Tên tiếng Pháp khác

Gợi ý một số tên tiếng Pháp hay khác
Gợi ý một số tên tiếng Pháp hay khác
 
  • Camille: Bàn thờ Knaap
  • Asma: Vẻ đẹp sắc sảo, tuyệt vời
  • Pauline: Bé nhỏ, khiêm tốn
  • Lucie: Văn hoa
  • Rania: Ánh nhìn xa xăm
  • Elodie erfgrond: Sự giàu có
  • Marwa: Viên đá lửa
  • Morgane: Sự cân đối
  • Amina: Người phụ nữ đáng tin cậy
  • Lisa: Thiên Chúa
  • Alice: Sự cao quý
  • Virginie: Trinh nữ, sự tinh khiết
  • Emma: Sự tuyệt vời
  • Jeanne: Sự duyên dáng
  • Anne: Sự đáng yêu, duyên dáng
  • Melissa: Mật ong
  • Amandine: Tình yêu xứng đáng
  • Audrey: Sự cao quý và mạnh mẽ
  • Aurélie Glowing: Ánh bình minh.
  • Alicia: Sự dòng dõi cao quý
  • Anais: Sự ngọt ngào
  • Lea: Sư tử
  • Rebecca: Sự say đắm, quyến rũ
  • Myriam: Kinh giới
  • Noemie: Sự thoải mái
  • Delphine: Loài cá heo
  • Mayar: Sự soi sáng của mặt trăng
  • Eva: Mang lại sức sống
  • Flavie: Màu vàng
  • Cherissa: Quả dâu tây
  • Florence: Loài hoa
  • Benazir: Sự độc đáo
  • Anita: Sự duyên dáng, ngọt ngào
  • Blessing
  • Layanah: Sự mềm mại
  • Maeva: Sự chào mừng
  • Akeelah: Loài chim ưng
  • Maud Mighty: Trong trận chiến
  • Louise: Sự vinh quang
  • Salma: Thân yêu
  • Vanessa: Tượng trưng cho thần Hy Lạp Phanes
  • Leila: Vẻ đẹp về đêm
  • Romane: Công dân của Rome
  • Sara: Nàng công chúa
  • Lola: Sự thông minh
  • Clémence
  • Laetitia: Niềm vui
  • Renesmee: Sự tái sinh
  • Houda
  • Gwendoline: Sự trung thực
  • Valentine: Khỏe mạnh
  • JennyLee: Màu mỡ
  • Natacha: Đức chúa Kitô
  • Anay: Đường đến với Thiên Chúa
  • Margot: Trân châu
  • Victoria: Người thắng cuộc
  • Raissa Latin: Nữ hoàng
  • Tita: Sự bảo vệ của thần dân
  • Lilou
  • Sandrine
  • Elise
  • Katia: Sự tinh khiết
  • Chloe: Sự trẻ xanh
  • Ines: Biểu tượng của sự tinh khiết
  • Saika: Một bông hoa đầy màu sắc
  • Tatiana
  • Mitsuko: Con của ánh sáng
  • Aziza: Sự tôn trọng, sự yêu thương
  • Tessa
  • Assia: Sự mạnh mẽ
  • Zorinana: Ngôi sao sáng
  • Calee: Sự xinh đẹp
  • Alexia: Sự ủng hộ, trợ giúp
  • Angela: Thiên thân
  • Sheera: Bài hát hay
  • Elwyna: Người bạn tí hon
  • Fleur: Bông hoa
  • Darifa: Sự duyên dáng, đáng yêu
  • Ilona: Chúa là ánh sáng
  • Romina: La Mã
  • Aurore: Vàng bạc
  • Joyce: Sự vui vẻ
  • Lydia: Cô gái có nguồn gốc từ Hy Lạp
  • Evelyne: Dễ chịu
  • Lou: Sự vinh quang
  • Gabrielle: Tổng lãnh thiên thần Gabriel.
  • Lorraine: Quý tộc
  • Maya: Mẹ
  • Samantha
  • Emmanuelle
  • Nesrine: Hoa hồng trắng
 

Trên đây là một số gợi ý đặt tên tiếng Pháp. Bạn có thể chọn cái tên theo nguyện vọng của bản thân hoặc dựa trên tính cách của chính mình. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp những gợi ý hữu ích cho bạn.