Lựa chọn biệt danh tiếng Anh hay nhất

Honey hay sweetheart là những biệt danh tiếng Anh cho người yêu phổ biến

1. Đặt cho người yêu là nữ biệt danh tiếng Anh

  • Bun: Nghĩa là bánh sữa nhỏ thể hiện sự nhỏ nhắn, ngọt ngào và đáng yêu
  • Cuddles: Thể hiện sự ôm ấp yêu thương
  • Bug Bug: Nghĩa là sự đáng yêu
  • Angel: Nghĩa là thiên thân. Thể hiện cô ấy chính là một thiên thần xinh đẹp và thánh thiện trong lòng người yêu.
  • Babe: Tạm dịch là bé yêu. Cô gái ấy dù có ở độ tuổi nào thì cũng là cô bé đáng yêu trong mắt anh người yêu.
  • Chiquito: Nghĩa là sự đẹp đẽ đến mức lạ thường.
  • Doll: Nghĩa là búp bê. Anh người yêu xem bạn là một cô bé búp bê xinh xắn, đáng yêu trong mắt anh ấy.
  • Cuddle Bunch: Tạm dịch là sự âu yếm
  • Beautiful: Nghĩa là xinh đẹp.
Biệt danh tiếng Anh hay nhất
Biệt danh tiếng Anh hay nhất

 
  • Binky: Tạm dịch là rất dễ thương. Cô gái ấy lúc nào cũng là người dễ thương nhất trong mắt chàng trai.
  • Fruit Loops: Thể hiện sự thú vị và ngọt ngào như hương vị trái cây
  • Cutie Patootie: Nghĩa là sự dễ thương và đáng yêu.
  • Funny Hunny: Anh ấy ví bạn như người yêu của chàng hề và anh ấy chính là chàng hề trong câu chuyện ấy.
  • Gumdrop: Trong mắt anh ấy, bạn là một bé dịu dàng, ngọt ngào
  • Button: Anh ấy ví bạn như chiếc cúc áo nhỏ nhắn và dễ thương
  • Sugar: Cô gái luôn đến sự ngọt ngào cho chàng trai
  • Candy: Bạn là viên kẹo ngọt ngào cho anh ấy
  • Cutie Pie: Chàng trai xem người yêu như những chiếc bánh nướng dễ thương
  • Lamb: Cô người yêu là cô bé nhỏ nhắn, đáng yêu
  • Cuppycakers: Cô ấy là người ngọt ngào nhất thế gian
  • Agnes: Bạn là một cô gái trong sáng, nhẹ nhàng trong mắt của anh ấy
  • Dearie: Nghĩa là người yêu dấu
  • Twinkie: Bạn ngọt ngào giống như vị của kem Twinkie.
  • Amore Mio: Nghĩa là người tôi yêu. Chàng trai đặt cho bạn biệt danh như muốn khẳng định chủ quyền bản thân.
  • My Apple: Em ngọt ngào và đẹp đẽ như trái táo
  • Madge: Anh ấy ví bạn như viên ngọc quý trong lòng
  • Nadia: Cô ấy là niềm tin hi vọng của chàng trai.
  • Ruby: Trong mắt của chàng trai, cô người yêu như viên hồng ngọc sáng chói
  • Sharon: Cô gái ấy mang đến sự bình yêu cho chàng trai
  • Rita: Nghĩa là viên ngọc quý
  • Olga: Nghĩa là sự thánh thiện
  • Laverna: Chàng trai ví bạn như mùa xuân của anh ấy, là người mang đến sức sống mãnh liệt, sự sung túc và hạnh phúc trong cuộc sống của anh ấy.
  • Pamela: Cô gái ngọt ngào như hương vị của mật ong.
  • Zelene: Bạn chính là ánh mặt trời chiếu sáng trong lòng anh ấy mỗi ngày
  • Primrose: Tượng trưng cho nơi bắt đầu mùa xuân. Sự xuất hiện của cô gái tạo nên mùa xuân cho chàng trai mỗi ngày.

2. Chọn biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam

Gợi ý biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh
Gợi ý biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh
 
  • Foxy: Thể hiện sự láu cá
  • Gorgeous: Nghĩa là sự đẹp đẽ. Cô ấy xem bạn là chàng trai khôi ngô, tuấn tú trong lòng cô ấy
  • Book Worm: Trong mắt cô ấy, bạn là chàng trai rất thích ăn diện
  • Dumpling: Cô người yêu ví chàng trai như chiếc bánh bao tròn trĩnh và mũm mỉm trong mắt cô ấy.
  • Hercules: Bạn là một chàng trai khoẻ khoắn và hoạt bát trong lòng cô ấy
  • Hero: Chàng trai là một người dũng cảm như anh hùng trong mắt cô ấy
  • Chief: Bạn luôn là người đầu tiên và duy nhất trong lòng cô gái
  • Flame: Nghĩa là ngọn lửa
  • Good Looking: Chàng trai là người có ngoại hình chuẩn men trong mắt của cô người yêu
  • Firecracker: Chàng trai là món quà bất ngờ và thú vị trong cuộc đời của cô gái
  • Jock: Cô gái xem bạn là một chàng trai thích thể thao và năng động
  • GMan: Bạn là người đàn ông đẹp trai, bóng bảy và rực rỡ trong mắt của người yêu
  • Baby Boy: Trong mắt cô gái, chàng trai là một chàng trai bé bỏng, thư sinh
  • Ice Man: Thê hiện sự lạnh lùng của chàng trai trong lòng cô gái
  • Iron Man: Chàng trai là người mạnh mẽ và quả cảm
  • Cowboy: Cô gái xem chàng trai là người đàn ông có thân hình vạm vỡ và khoẻ mạnh
  • Handsome: Nghĩa là đẹp trai
  • Jammy: Trong lòng người yêu, bạn là người đàn ông dễ giải
  • Prince Charming: Bạn là chàng hoàng tử quyến rux
  • Rocky: Là một chàng trai mạnh mẽ
  • My Sunshine: Chàng trai là ánh nắng mặt trời trong lòng cô gái
  • Lovey: Bạn được ví như cục cưng của cô ấy
  • Sugar: Chàng trai luôn mang đến sự ngọt ngào cho cô gái
  • Hubby: Nghĩa là chồng yêu
  • Quackers: Cô gái xem bạn là một người đàn ông dễ thương nhưng đôi lúc hơi khó hiểu
  • Misiu: Bạn là một chú gấu đáng yêu trong mắt của cô gái
  • Emperor: Bạn là hoàng đế duy nhất trong lòng người yêu
  • Cute Pants: Nghĩa là chiếc quần đáng yêu
  • Jay Bird: Cô ấy say mê giọng hát của bạn và bạn là người hát hay nhất trong lòng của cô ấy
  • Mooi: Nghĩa là một chàng trai điển trai
  • My All: Cô ấy xem bạn tất cả trong cuộc sống
  • Sparkie: Bạn là tia lửa sáng chói trong lòng người yêu. Cô ấy sẽ trở nên vui vẻ hơn mỗi khi gặp bạn
  • Ducky: Nghĩa là chú vịt con

3. Biệt danh tiếng Anh cho người yêu phù hợp cả nam lẫn nữ

  • Aneurin: Nghĩa là người yêu thương
  • Erastus: Nghĩa là người yêu dấu
  • Honey: Bạn luôn mang đến sự ngọt ngào cho nửa kia của mình
  • Kiddo: Nửa kia của bạn là một người chu đáo và đáng yêu
  • Lover: Nghĩa là người yêu
  • Mi amor: Nghĩa là tình yêu của tôi
  • Nemo: Nghĩa là không bao giờ đánh mất
  • Sweetheart: Biệt danh chỉ sự thân mật, ngọt ngào dành cho nửa kia
  • Sweetie: Nghĩa là cục cưng
  • Soulmate: Nghĩa là người đồng điệu về tâm hồn, tính cách
  • Babe: nghĩa là cục cưng, bé con
  • Jewel: Nghĩa là viên đá quý
  • Joy: Nửa kia chính là niềm vui của bạn mỗi ngày
  • Peanut: Nửa kia của bạn là một người có hình hài nhỏ nhắn, đáng yêu

4. Biệt danh tiếng Anh dành cho nam giới

  • Athelstan: Sự mạnh mẽ, cao thượng
Cách đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho nam giới
Gợi ý biệt danh cho người yêu nam bằng tiếng Anh

 
  • Baldric: Sự lãnh đạo táo bạo
  • Adonis: Chúa tể
  • Bernard: Chiến binh dũng cảm
  • Cadell: Chiến trường
  • Caradoc: Đábg yêu
  • Bevis: Chàng trai đẹp trai
  • Rowan: Cậu bé có mái tóc màu đỏ
  • Venn: Vẻ đẹp trai
  • Archibald: Sự quả cảm
  • Cyrus: Chú tể
  • Dieter: Chiến binh
  • Duncan: Hắc kỵ sĩ
  • Derek: Kẻ trị vì muôn dân
  • Lionel: Chú sư tử
  • Lovell: Chú sói con
  • Phelan: Con sói
  • Lagan: Ngọc lửa
  • Garrick: Người cai trị
  • Uri: Ánh sáng
  • Wolfgang: Con sói lang thang
  • Joyce: Chúa tể
  • Kane: Chiến binh
  • Geoffrey: Người yêu hoà bình
  • Harding: Sự mạnh mẽ, dũng cảm
  • Jocelyn: Nhà vô dịch
  • Erasmus: Người yêu dấu
  • Waldo: Sức mạnh, sự trị vì
  • Basil: Hoàng gia
  • Clitus: Sự vinh quang
  • Reginald: Người cai trị với sự thông thái
  • Roger: Chiến binh lừng tiếng
  • Carwyn: Được yêu thương, được phù hộ
  • Jonathan: Món quà của chúa
  • Ambrose: Sự bất tử
  • Sherwin: Người bạn luôn trung thành
  • Jesse: Món quà của Chúa
  • Bertram: Người thông thái
  • Baron: Người tự do
  • Oswald: Sức mạnh của thần
  • Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  • Dominic: Chúa tể
  • Diego: Lời răn dạt
  • Ethelbert: Sự cao quý, toả sáng
  • Elmer: Sự nổi tiếng
  • Jason: Sự chữa lành
  • Darius: Là người giàu có
  • Nolan: Người có dòng dõi cao quý và nổi tiếng
  • Patrick: Người có dòng dõi quý tộc
  • Neil: Là nhà vô địch
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Jasper: Người sưu tầm bảo vật
  • Ivor: Cung thủ
  • Doggory: Kẻ lạc lối
  • Shanley: Con trai của người anh hùng
  • Merlin: Pháo đài bên đồi biển
  • Jethro: Sự xuất chúng
  • Galvin: Người toả sáng
  • Orborne: Người nổi tiếng như thần linh
  • Dermot: Người không có lòng đố kỵ
  • Seward: Người con của biển cả
  • Leander: Người sư tử
  • Manfred: Con người của hoà bình
  • Curtis: Người lịch sự, nhã nhặn
  • Finn: Người có lòng thành khẩn, tốt đẹp và trong trắng
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai
  • Vincent: Sự chinh phục
  • Stephen: Vương miện
  • Sigmund: Người bảo vệ thắng lợi
  • Wilfred: Mong muốn sự hoà bình

5.  Biệt danh tiếng Anh cho con gái

Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho con gái
Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho con gái
 
  • Alma: Sự tử tế, tốt bụng
  • Alida: Chú chim cưng bé nhỏ
  • Amity: Tình bạn
  • Angel: Thiên thần
  • Alethea: Sự thật
  • Adelia: Người phụ nữ có xuất thân quý tộc
  • Adele/ adela: Sự cao quý
  • Acacia: Bất tử, phục sinh
  • Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
  • Heulwen: Ánh mặt trời
  • Imelda: Chinh phục tất cả
  • Elain: Chú hươi con
  • Cleopatra: Tên của nữ hoàng Ai Cập
  • Drusilla: Đôi mắt long lanh như hạt sương
  • Elfleda: Mỹ nhân với sự cao quý
  • Alva: Cao quý, cao thượng
  • Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
  • Annabella: Dễ thương
  • Almira: Công chúa
  • Alula: Người có cánh như thiên thần
  • Amanda: Sự đáng yêu
  • Anthea: Xinh như hoa
  • Gladys: Công chúa
  • Graime: Tình yêu
  • Helga: Người được ban phước
  • Griselda: Chiến binh xám
  • Guinevere: Sự trắng trẻo và mềm mại
  • Hebe: Sự trẻ trung
  • Iolanthe: Đoá hoa tím
  • Isadora: Món quà của Isis
  • Jena: Chú chim nhỏ
  • Jocelyn: Nhà vô địch
  • Gwyneth: Sự may mắn, hạnh phúc
  • Aretha: Sự xuất chúng
  • Aubrey: Siêu hùng cường
  • Aurora: Bình minh
  • Azura: Bầu trời xanh
  • Bernice: Người đem lại chiến thắng
  • Bridget: Sức mạnh và quyền lực
  • Calantha: Bông hoa nở rộ
  • Celina: Thiên đường
  • Keisha: Đôi mắt đen
  • Kaylin: Người xinh đẹp
  • Keelin: Cô gái trong trắng và mảnh dẻ
  • Aurelia: Người con gái có mái tóc vàng óng
  • Bertha: Người con gái nổi tiếng, sáng dạ
  • Brenna: Mỹ nhân với mái tóc đen
  • Latifah: Cô gái dịu dàng và vui vẻ
  • Mabel: Cô gái đáng yêu
  • Daria: Cô gái giàu sang
  • Dulcie: Cô gái ngọt ngào
  • Eira: Tuyết trắng
  • Olwen: Dấu chân được ban tặng
  • Mirabel: Sự tuyệt vời
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Phedra: Ánh sáng
  • Myrna: Cô gái với sự trìu mến
  • Oriana: Mang đến bình minh
  • Orla: Công chúa với mái tóc vàng
  • Eirian/ Arian: Cô gái xinh đẹp, rực rỡ
  • Erica: Vĩnh viễn
  • Eudora: Món quà tốt lành
  • Euphemia: Danh tiếng
  • Fallon: Người lãnh đạo
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Fiona: Sự trắng trẻo
  • Rowan: Cô bé tóc dỏ
  • Selina: Mặt trăng
  • Sophronia: Cô gái nhạy cảm
  • Stella: Các vì sao
  • Vera: Niềm tin
  • Verity: Sự thật
  • Theodora: Món quà của chúa
  • Sigourney: Kẻ chinh phục
  • Rowena: Cô gái có danh tiếng
  • Phoebe: Sự toả sáng
  • Pandora: Được ban phước
  • Xavia: Toả sáng
  • Fiona: Sự trắng trẻo
  • Florence: Sự nở rộ, thịnh vượng
  • Genevieve: Cô gái tiểu thư
  • Xenia: Cô gái duyên dáng, thanh nhã
  • Felicity: Người con gái đem đến vận may tốt lành
  • Eunice: Chiến thắng vang dội
  • Eulalia: Người con gái nói chuyện ngọt ngào
  • Esperanza: Người con gái mang lại sự hy vọng
  • Ernesta: Sự chân thành, nghiêm túc
  • Ula: Viên ngọc của biển cả
  • Almira: Công chúa
  • Dollface: Gương mặt búp bé với vẻ đẹp hoàn hảo
  • Doris: Xinh đẹp
  • Nenito: Sự bé bỏng
  • Tresure: Kho báu
  • Mimi: Tên mèo con của Haitian Creole
  • Lani: Thiên đường
  • Edana: Ngọc lửa
  • Ladonma: Cô bé tiểu thư
  • Keva: Mỹ nhân với sự duyên dáng
  • Dreamboat: Con thuyền ước mơ
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
Trên đây là một số gợi ý cho bạn khi đặt biệt danh tiếng Anh cho bạn bè, người yêu. Các bạn có thể dựa vào tính cách, cá tính hay vẻ bề ngoài của người mà bạn muốn đặt để lựa chọn những biệt danh phù hợp cho họ.